Các kí hiệu móc len tiếng anh hay gặp nhất

Có nhiều bạn mới bắt đầu bước chân vào con đường móc len, sẽ gặp các loại chart tiếng anh

Dưới đây là một số kí hiệu móc len tiếng Anh phổ biến mà bạn có thể gặp khi tham gia vào cộng đồng móc len

  1. ch: chain stitch (móc xích).
  2. sc: single crochet. (móc. đơn).
  3. hdc: half double crochet (móc đơn đặc).
  4. dc: double crochet (móc đôi)
  5. tr: treble crochet (móc ba).
  6. sl st: slip stitch (móc gắn).
  7. inc: increase (tăng điểm).
  8. dec: decrease (giảm điểm).
  9. yo: yarn over (vắt len qua kim móc).
  10. rep: repeat (lặp lại).
  11. st(s): stitch(es) (điểm/móc).
  12. tog: together (cùng nhau)
  13. sk: skip (bỏ qua).
  14. blo: back loop only (chỉ móc qua vòng sau).
  15. flo: front loop only (chỉ móc qua vòng trước).
  16. RS: right side (mặt phải).
  17. WS: wrong side (mặt trái).
  18. PM: place marker (đặt dấu).
  19. FM: fasten off (kết thúc).
  20. BLO: back loop only (chỉ móc qua vòng sau).
  21. FLO: front loop only (chỉ móc qua vòng trước).

Cách đọc chart móc len bằng tiếng anh

Để đọc một bảng biểu (chart) móc len tiếng Anh, bạn cần nắm vững một số kí hiệu và quy tắc chung. Dưới đây là hướng dẫn để đọc chart móc len tiếng Anh :

Đọc các hàng: Chart móc len được thể hiện dưới dạng các hàng ngang. Bạn bắt đầu từ hàng đầu tiên và đọc từ trái qua phải.

Đọc các ô vuông: Mỗi ô vuông trên chart tương ứng với một điểm móc len. Thông thường, mỗi ô vuông sẽ biểu thị một loại điểm móc cụ thể.

Nếu ô vuông trống, bạn sẽ di chuyển kim móc đến điểm tiếp theo mà không móc len.

Nếu có kí hiệu trong ô vuông, bạn sẽ thực hiện điểm móc tương ứng. Thông thường, các kí hiệu sẽ được viết ở phần chú thích hoặc giải thích đính kèm với chart.

Đọc các hàng dọc: Bạn cũng cần đọc các hàng dọc để đảm bảo bạn thực hiện đúng số lượng điểm móc trong mỗi hàng. Thông thường, số lượng điểm móc sẽ được ghi ở bên trái hoặc phải của chart.

Theo dõi các kí hiệu đặc biệt: Có một số kí hiệu đặc biệt có thể xuất hiện trong chart, ví dụ như dấu chấm (.) để biểu thị điểm móc trước đó, dấu mũi tên để chỉ hướng đi của chart, hoặc dấu ngoặc đơn ( ) để chỉ số lượng lặp lại.

Đọc các hàng quay trở lại: Nếu chart yêu cầu bạn quay trở lại một hàng trước đó, bạn sẽ quay lại hàng đó và tiếp tục đọc từ trái qua phải.

Nhớ rằng cách đọc chart có thể khác nhau tùy thuộc vào từng mẫu móc cụ thể và nguồn hướng dẫn. Hãy đọc kỹ hướng dẫn đi kèm với chart để hiểu rõ cách đọc của nó và kiểm tra các kí hiệu và quy tắc đặc biệt nếu có



Một số từ vựng hay gặp trong chart

  1. Row: Hàng (ví dụ: Row 1 = Hàng 1)
  2. Stitch: Điểm móc (ví dụ: Single crochet stitch = Điểm móc đơn)
  3. Chain: Xích (ví dụ: Chain stitch = Điểm móc xích)
  4. Slip stitch: Điểm móc gắn
  5. Single crochet: Điểm móc đơn
  6. Double crochet: Điểm móc đôi
  7. Treble crochet: Điểm móc ba
  8. Increase: Tăng điểm
  9. Decrease: Giảm điểm
  10. Repeat: Lặp lại
  11. Yarn over: Vắt len qua kim móc
  12. Back loop only: Chỉ móc qua vòng sau
  13. Front loop only: Chỉ móc qua vòng trước
  14. Right side: Mặt phải
  15. Wrong side: Mặt trái
  16. Place marker: Đặt dấu
  17. Fasten off: Kết thúc (ví dụ: Fasten off at the end = Kết thúc ở cuối hàng)

Đây chỉ là một số từ vựng cơ bản, tùy thuộc vào mẫu móc cụ thể mà bạn có thể gặp thêm các thuật ngữ khác.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn
0869.875.896